Ngành nghề kinh doanh
24-03-2024 16:38
Tên tiếng Việt: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ TÂY NAM BỘ
Tên tiếng Anh:SOUTH-W PETROVIETNAM FERTILIZER AND CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY
Tên doanh nghiệp viết tắt:PVFCCO-SW
Tình trạng doanh nghiệp:Đang hoạt động
Mã số doanh nghiệp:1800722461
Loại hình doanh nghiệp:Công ty cổ phần
Ngày bắt đầu thành lập:15/08/2008
Tên người đại diện theo pháp luật Ông Nguyễn Công Bằng
Địa chỉ trụ sở chính:151/18, Trần Hoàng Na, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Mâ
Ngành, nghề theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
Mã ngành, nghề kinh doanh |
Tên ngành, nghề kinh doanh |
|
(Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng xuất khẩu, nhập khẩu hoặc đại lý làm thủ tục hải quan) |
4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu phân bón; Xuất nhập khẩu hóa chất và các sản phẩm hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn vật tư nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn giống, hạt giống cây trồng, con giống thủy hải sản các loại, hàng nông lâm thủy hải sản |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải thông thường và xe bồn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật trong sản xuất kinh doanh phân bón và các sản phẩm hóa chất khác có liên quan. |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết :Thực hiện các dịch vụ quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, pano, bảng hiệu tại điểm bán hàng, hội chợ, triển lãm, các phương tiện giao thông, các hoạt động quảng cáo thuộc lĩnh vực nông nghiệp |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô Chỉ tiết: Xay xát, chế biến, đóng gói, bảo quản các sản phẩm từ lúa, gạo |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ đấu giá) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |